--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ học
Your browser does not support the audio element.
+
Give up one's study, break off one's study, drop out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ học"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ học"
:
bộ học
bỏ học
bài học
bác học
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
bỏ học
:
Give up one's study, break off one's study, drop out
+
frondose
:
hình lá lược